--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọ rầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọ rầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọ rầy
Your browser does not support the audio element.
+ noun
May-bug
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
bọ rầy
:
May-bug
+
bánh
:
Cakegói bánhTo wrap cakes (in leaves...)nhân bánhcake-fillingbánh xà bônga cake of soapbánh thuốc húta cake of tobacco wheelbánh xe trướcfront wheelbánh xe saurear wheelkhông ai có thể quay ngược bánh xe lịch sửno one can turn back the wheel of history
+
giống
:
kind; race; breed; gender; sex
+
dnieper
:
sông Dnieper bắt nguồn ở Nga gần Smolensk
+
hostel
:
nhà ký túc (của học sinh)